|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá đám
verb to sabotage
| [phá đám] | | | to be a killjoy/spoil-sport/troublemaker/stormy petrel | | | Äừng có phá đám! | | Don't be a spoilsport! | | | Nếu không có những kẻ phá đám, má»i việc Ä‘á»u đã tốt đẹp | | But for the troublemakers, everything would have been perfect |
|
|
|
|